Characters remaining: 500/500
Translation

giấu giếm

Academic
Friendly

Từ "giấu giếm" trong tiếng Việt có nghĩache giấu, không để cho người khác biết về một điều đó. Khi bạn "giấu giếm" một điều đó, bạn cố tình không tiết lộ thông tin hoặc sự thật bạn biết.

Định nghĩa chi tiết:
  • Giấu: có nghĩache đi, không để người khác thấy hoặc biết.
  • Giếm: có thể hiểu giữ lại, không cho người khác biết.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Tôi giấu giếm mật của mình. (Tôi không cho ai biết mật của mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • Mặc dù đã hứa sẽ không giấu giếm, nhưng anh ấy vẫn không nói cho tôi biết sự thật. (Anh ấy đã không giữ lời hứa không cho tôi biết sự thật.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống trang trọng, bạn có thể sử dụng "giấu diếm" thay cho "giấu giếm". Tuy nhiên, "giấu diếm" thường mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ hành động không thành thật hoặc lừa dối.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giấu: chỉ có nghĩache giấu, không nhất thiết phải ý lừa dối.
  • Che giấu: tương tự như "giấu giếm", nhưng thường được dùng trong bối cảnh nói về cảm xúc hoặc thông tin.
  • Ẩn giấu: có nghĩa tương tự, thường dùng trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn.
Phân biệt các biến thể:
  • Giấu: chỉ hành động đơn thuần che đi.
  • Giấu giếm: nhấn mạnh hành động che giấu một cách chủ ý, thường mang nghĩa tiêu cực.
Lưu ý:
  • "Giấu giếm" thường mang ý nghĩa tiêu cực, có thể ám chỉ sự thiếu trung thực hoặc không đáng tin cậy.
  • "Giấu" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực.
  1. Giấu nói chung.

Comments and discussion on the word "giấu giếm"